XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN,XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN,XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN,XE NÂNG ĐIỆN 1500KG,XE NÂNG ĐIỆN

XE NÂNG ĐIỆN 1500KG CAO 4500MM (1.5 TẤN CAO 4.5M)
MODEL: PS15RM45
xe nang dien 1500kg
xe nang dien 1500kg

xe nang dien 1.5 tan
xe nang dien 1.5 tan

xe nang dien 1.5 tan
xe nang dien 1.5 tan

xe nang dien 1.5 tan
xe nang dien 1.5 tan


XE NÂNG ĐIỆN DÙNG CHO TẤT CẢ CÁC DÒNG PALLET
THIẾT KẾ CÀNG DỊCH CHUYỂN KHUNG TRƯỢT
MODEL ĐỚI MỚI THIẾT KẾ NHỎ GỌN PHÙ HỢP CHO KHO HẸP
CÓ BỆ ĐỨNG LÁI – MOTOR CÔNG SUẤT LỚN
BÌNH ĐIỆN HOẠT ĐỘNG LIÊN TỤC TỪ 6-8H (SẠC 3-4H)

Video clip: http://www.noblelift.com/service/2974_for_ApplicationVideo_text.htm

HÀNG CÓ SẴN VÀ ƯU TIÊN KHÁCH HÀNG TỚI KHO XEM QUA SẢN PHẨM TRƯỚC KHI QUYẾT ĐỊNH MUA ĐỂ CÓ THỂ YÊN TÂM VỀ CHẤT LƯỢNG TRÁNH MUA NHẰM HÀNG GIẢ HÀNG NHÁI!!!

xe nang dien 1.5 tan
xe nang dien 1.5 tan
BÁN HÀNG ĐÚNG TẢI TRỌNG

BẢO HÀNH LÊN ĐẾN 24 THÁNG

CHẾ ĐỘ HẬU MẪI TỐT NHẤT

THANH TOÁN LINH HOẠT NHẤT

GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC, GIAO HÀNG TRONG 24H

Liên hệ: Ms Quỳnh Như –  0938 174 486

xe nang dien 1.5 tan
xe nang dien 1.5 tan
Đ/C VĂN PHÒNG: 105/2 QUỐC LỘ 1A, PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP, QUẬN 12, HCM.
ĐC KHO XEM HÀNG TRỰC TIẾP: SỐ 13 QUỐC LỘ 1A, TÂN THỚI NHẤT, QUẬN 12.
xe nang dien 1.5 tan 4.5m
xe nang dien 1.5 tan 4.5m

Sự hài lòng của quý khách là niềm vinh dự và thành công lớn nhất của chúng tôi!!!

Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198
Identification
1.2
Manufacturer`s type designation

PS15
RM16
PS15
RM18
PS15
RM30
PS15
RM36
PS15
RM45
1.3
Drive:electric(battery or mains)dieselpetrolfuel gasmanual

Battery
1.4
Type of operation: hand, pedestrian, standing, seated, order-picker

Pedestrian
1.5
Load Capacity / rated load
Q(kg)
1500
1.6
Load centre distance
C(mm)
600
1.8
Load distance ,centre of drive axle to fork
x(mm)
465
1.9
Wheelbase
y(mm)
1500
Weights
2.1
Service weight
kg
1800
1850
1950
2150
2200
2.2
Axle loading, laden front/rear
kg
1300/
2000
1330/
2020
1370/
2080
1470/
2180
1500/
2200
2.3
Axle loading, unladen front/rear
kg
1280/
520
1300/
550
1350/
600
1450/
700
1480/
720
Wheels, Chassis
3.1
Tyres: solidrubber, superelastic, pneumatic, polyurethane

Polyurethane
3.2
Tyre size, front
ÆxW
Æ250 ×82
3.3
Tyre size, rear
ÆxW
Æ230×100
3.4
Additional wheels (dimensions)
ÆxW
Æ124×60
3.5
Wheels, number front/rear (x=driven wheels)

1×+2/2
3.6
Track width, front
b10(mm)
680
3.7
Track width, rear
b11(mm)
988
Basic Dimensions
4.1
Mast/fork carriage tilt forward/backward
α/β(°)
2/4
4.2
Lowered mast height
h1 (mm)
2196
2396
2096
1796
2096
4.3
Free lift
h2 (mm)
1600
1800
-
1200
1500
4.4
Lift height
h3 (mm)
1600
1800
3000
3600
4500
4.5
Extended mast height
h4 (mm)
2485
2685
3885
4485
5385
4.9
Height of tiller in drive position min./ max.
h14(mm)
1034/1415
4.15
Lowered height
h13(mm)
50
4.19
Overall length
l1 (mm)
2240
4.20
Length to face of forks
l2 (mm)
1870
4.21
Overall width
b1(mm)
1090
4.22
Fork dimensions
s/e/l (mm)
35/100/9501150
4.25
Width over forks
b5 (mm)
200~760
4.26
Distance between supports arms/loading surfaces
b4 (mm)
790
4.28
Reach distance
l4(mm)
610
4.32
Ground clearance, centre of wheelbase
m2 (mm)
39
4.33
Aisle width for pallets 1000X1200 crossways
Ast (mm)
2730
4.34
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways
Ast (mm)
2770
4.35
Turning radius
Wa (mm)
1726
Performance Data
5.1
Travel speed, laden/ unladen
km/h
5.0/5.5
5.2
Lift speed, laden/ unladen
m/s
1.1/1.65
5.3
Lowering speed, laden/ unladen
m/s
1.0/0.95
5.8
Max. gradient performance, laden/ unladen
%
5/8
5.10
Service brake

Electromagnetic
E- Motor
6.1
Drive motor rating s2 60min   
kw
1.6
6.2
Lift motor rating at s3 15%      
kw
3.0
6.3
Battery acc. to DIN, no

3PzS
4Pzs
6.4
Battery voltage, nominal capacity
V/Ah
24/270
24/400
6.6
Energy consumption acc. to VDI cycle
KWh/h

Others
8.1
Type of drive control

MOSFET Control
8.4
sound level at driver`s ear acc.to EN 12053
dB(A)
67
xe nang dien 1.5 tan 3m
xe nang dien 1.5 tan 3m

ĐT:08 3701 0317 – 0938 174 486
Fax: 08. 3716 2566
Email: sale4@patiha.com.vn
Yahoo & Skype: sale4.patiha

Website:
https://xenangtaydailoangiare.wordpress.com/
http://xenangpatiha-xenangtaypatiha.blogspot.com/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét